Bước tới nội dung

comique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực comique
/kɔ.mik/
comiques
/kɔ.mik/
Giống cái comique
/kɔ.mik/
comiques
/kɔ.mik/

comique /kɔ.mik/

  1. Xem comédie 1
    Auteur comique — tác giả hài kịch
  2. Buồn cười.
    Visage comique — bộ mặt buồn cười

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
comique
/kɔ.mik/
comiques
/kɔ.mik/

comique /kɔ.mik/

  1. Tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch.
  2. Tác giả hài kịch.
  3. Người đóng vai khôi hài.
  4. Cái khôi hài, cái hài.

Tham khảo

[sửa]