Bước tới nội dung

patin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patin
/pa.tɛ̃/
patins
/pa.tɛ̃/

patin /pa.tɛ̃/

  1. Lưỡi trượt (ở giày trượt băng).
  2. (Đường sắt) Đế (đường ray).
  3. (Kỹ thuật) .
  4. Guốc, ; con lăn, sống trượt.
    Patins de frein — guốc phanh, má phanh
  5. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đế phụ (ở giày).
    patin à roulettes — đế lăn (ở giày trượt băng)
    patins de chenille — mắt xích xe tăng

Tham khảo

[sửa]