patinage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ti.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
patinage /pa.ti.naʒ/ |
patinage /pa.ti.naʒ/ |
patinage gđ /pa.ti.naʒ/
- (Thể dục thể thao) Sự trượt băng; môn trượt băng.
- Sự quay trượt (bánh xe).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
patinage /pa.ti.naʒ/ |
patinage /pa.ti.naʒ/ |
patinage gđ /pa.ti.naʒ/
Tham khảo
[sửa]- "patinage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)