Bước tới nội dung

patinage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ti.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patinage
/pa.ti.naʒ/
patinage
/pa.ti.naʒ/

patinage /pa.ti.naʒ/

  1. (Thể dục thể thao) Sự trượt băng; môn trượt băng.
  2. Sự quay trượt (bánh xe).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patinage
/pa.ti.naʒ/
patinage
/pa.ti.naʒ/

patinage /pa.ti.naʒ/

  1. Sự phủ một lớp gỉ đồng (vào tượng... ).

Tham khảo

[sửa]