pauper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔ.pɜː/
Danh từ
[sửa]pauper /ˈpɔ.pɜː/
- Người nghèo túng; người ăn xin.
- Người nghèo được cứu tế.
- indoor pauper — người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú
- outdoor pauper — người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú
Tham khảo
[sửa]- "pauper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)