Bước tới nội dung

pay-packet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.ˈpæ.kət/

Danh từ

[sửa]

pay-packet /ˈpeɪ.ˈpæ.kət/

  1. Phong bì đựng tiền lương của nhân viên.

Tham khảo

[sửa]