Bước tới nội dung

payload

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.ˌloʊd/

Danh từ

[sửa]

payload /ˈpeɪ.ˌloʊd/

  1. Trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển).
  2. Lượng chất nổ (đầu tên lửa).
  3. Trọng tải (thiết bị mang theo trên một vệ tinh, con tàu vũ trụ).

Tham khảo

[sửa]