paysagiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.i.za.ʒist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | paysagiste /pe.i.za.ʒist/ |
paysagistes /pe.i.za.ʒist/ |
Số nhiều | paysagiste /pe.i.za.ʒist/ |
paysagistes /pe.i.za.ʒist/ |
paysagiste /pe.i.za.ʒist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paysagiste /pe.i.za.ʒist/ |
paysagistes /pe.i.za.ʒist/ |
Giống cái | paysagiste /pe.i.za.ʒist/ |
paysagistes /pe.i.za.ʒist/ |
paysagiste /pe.i.za.ʒist/
Tham khảo
[sửa]- "paysagiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)