Bước tới nội dung

pea-shooter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpi.ˈʃuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

pea-shooter /ˈpi.ˈʃuː.tɜː/

  1. Ống đồng (ống nhỏ để thổi hạt đậu khô).

Danh từ

[sửa]

pea-shooter /ˈpi.ˈʃuː.tɜː/

  1. Ống thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con).

Tham khảo

[sửa]