Bước tới nội dung

peace-sign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpis.ˈsɑɪn/

Danh từ

[sửa]

peace-sign /ˈpis.ˈsɑɪn/

  1. Dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ V).

Tham khảo

[sửa]