Bước tới nội dung

peausserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.sʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peausserie
/pɔ.sʁi/
peausseries
/pɔ.sʁi/

peausserie gc /pɔ.sʁi/

  1. Nghề thuộc da.
  2. Nghề bán da.
  3. Cửa hàng da.
  4. Hàng da.

Tham khảo

[sửa]