peausserie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.sʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
peausserie /pɔ.sʁi/ |
peausseries /pɔ.sʁi/ |
peausserie gc /pɔ.sʁi/
Tham khảo
[sửa]- "peausserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)