Bước tới nội dung

peccadillo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛ.kə.ˈdɪ.ˌloʊ/

Danh từ

[sửa]

peccadillo peccadillos /,pekə'dilouz/, peccadilloes /,pekə'dilouz/ /ˌpɛ.kə.ˈdɪ.ˌloʊ/

  1. Lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể.

Tham khảo

[sửa]