pedagogy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dẫn xuất từ tiếng Pháp trung đại pédagogie và tiếng Hy Lạp cổ παιδαγωγία (paidagōgía). Theo cách phân tích mặt chữ: ped- + -agogy.
Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈpɛdəˌɡɒd͡ʒi/, /ˈpɛdəˌɡɒɡi/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈpɛdəˌɡɑd͡ʒi/, /ˈpɛdəˌɡoʊd͡ʒi/
- Tách âm: ped‧a‧go‧gy
Danh từ
[sửa]pedagogy (đếm được và không đếm được, số nhiều pedagogies)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pedagogy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Scots
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]pedagogy (không đếm được)
Thể loại:
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *peh₂w-
- Từ tiếng Anh gốc Pháp trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Hy Lạp cổ
- Liên kết tiếng Anh có phân mảnh thủ công
- Từ có tiền tố pedo- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -agogy trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Giáo dục/Tiếng Anh
- Từ tiếng Scots vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Scots gốc Anh
- Mục từ tiếng Scots
- Danh từ tiếng Scots
- Danh từ tiếng Scots không đếm được
- Giáo dục/Tiếng Scots