pediculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɪ.ˈdɪ.kjə.lət/

Tính từ[sửa]

pediculate /pɪ.ˈdɪ.kjə.lət/

  1. (Thực vật học) cuống nhỏ, cuống.

Tham khảo[sửa]