peg-top

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛɡ.ˈtɑːp/

Danh từ[sửa]

peg-top /ˈpɛɡ.ˈtɑːp/

  1. Con quay.

Thành ngữ[sửa]

  • peg-top trousers: Quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại).

Tham khảo[sửa]