Bước tới nội dung

peigné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực peigné
/pe.ɲe/
peignés
/pe.ɲe/
Giống cái peigné
/pe.ɲe/
peignés
/pe.ɲe/

peigné /pe.ɲe/

  1. Chải chuốt.
    Style peigné — lời văn chải chuốt

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peigné
/pe.ɲe/
peignés
/pe.ɲe/

peigné /pe.ɲe/

  1. Vải len mượt (chỉ dệt bằng sợi dài, cho nên trông mượt hơn vải khác cùng loại).

Tham khảo

[sửa]