Bước tới nội dung

pelecypod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈlɛ.sə.ˌpɑːd/

Danh từ

[sửa]

pelecypod /pə.ˈlɛ.sə.ˌpɑːd/

  1. (Động vật học) Lớp chân rìu (thân mềm).

Tham khảo

[sửa]