pelf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛɫf/

Danh từ[sửa]

pelf /ˈpɛɫf/

  1. Luội(đùa cợt) tiền, của.

Tham khảo[sửa]