pellucidity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]pellucidity
- Tính trong, tính trong suốt.
- Tính trong sáng, tính rõ ràng (văn).
- Tính sáng suốt (trí óc).
Tham khảo
[sửa]- "pellucidity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)