Bước tới nội dung

pembroke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pembroke

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛm.ˌbrʊk/

Danh từ

[sửa]

pembroke /ˈpɛm.ˌbrʊk/

  1. Bàn gấp.

Tham khảo

[sửa]