pendre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
pendre ngoại động từ /pɑ̃dʁ/
- (Pendre du linge aux fenêtres) Treo quần áo ở cửa sổ.
- Treo cổ.
- Pendre un assassin — treo cổ một tên giết người
- dire pis que pendre de quelqu'un — nói xấu ai hết lời
- être pendu à — không rời
- Être tout le temps pendu au téphone — cả ngày không rời ống dây nói+ chăm chú theo dõi, lắng nghe
- Tous étaient pendus à ses paroles — mọi người đều lắng nghe anh ta nói
Nội động từ
pendre nội động từ /pɑ̃dʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pendre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)