Bước tới nội dung

pendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

pendre ngoại động từ /pɑ̃dʁ/

  1. (Pendre du linge aux fenêtres) Treo quần áocửa sổ.
  2. Treo cổ.
    Pendre un assassin — treo cổ một tên giết người
    dire pis que pendre de quelqu'un — nói xấu ai hết lời
    être pendu à — không rời
    Être tout le temps pendu au téphone — cả ngày không rời ống dây nói+ chăm chú theo dõi, lắng nghe
    Tous étaient pendus à ses paroles — mọi người đều lắng nghe anh ta nói

Nội động từ

[sửa]

pendre nội động từ /pɑ̃dʁ/

  1. Treo, lủng lẳng.
    Morceau de viande qui pend à un crochet — miếng thịt treo ở móc
  2. Rủ xuống, sệ, thõng.
    Cheveux qui pendent — tóc rủ xuống
    Joues qui pendent — má sệ
    Laisser pendre ses bras — để tay thõng xuống
    cela lui pend au nez — điều đó đi dọa nó

Tham khảo

[sửa]