penguin
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ (California) | [ˈpɛŋ.ɡwɪn] |
Danh từ[sửa]
penguin /ˈpɛŋ.ɡwɪn/
- (Động vật học) Chim cánh cụt.
- Chim lặn anca.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)