penn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | penn | pennen |
| Số nhiều | penner | pennene |
penn gđ
- Cái bút, cây viết.
- å skrive med penn
- å føre i pennen — Viết, thảo.
- å være stiv i pennen — Có lối viết văn vững chãi.
- Văn sĩ, nhà văn.
- Han var en av samtidens beste penner.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “penn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)