cây viết
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəj˧˧ viət˧˥ | kəj˧˥ jiə̰k˩˧ | kəj˧˧ jiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəj˧˥ viət˩˩ | kəj˧˥˧ viə̰t˩˧ |
Danh từ
[sửa]cây viết
- Đphg.
- Bút.
- Đưa cây viết đây.
- Người chuyên viết văn, viết báo, nổi trội mặt nào.
- Một cây viết nhiều triển vọng.
Tham khảo
[sửa]- "cây viết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)