pennate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.ˌneɪt/

Tính từ[sửa]

pennate /ˈpɛ.ˌneɪt/

  1. Xẻ lông chim; dạng lông chim.

Tham khảo[sửa]