Bước tới nội dung

pent-roof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛnt.ˈruːf/

Danh từ

[sửa]

pent-roof /ˈpɛnt.ˈruːf/

  1. Hiên một mái nghiêng.

Tham khảo

[sửa]