Bước tới nội dung

pentagone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ̃.ta.ɡɔn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pentagone
/pɛ̃.ta.ɡɔn/
pentagones
/pɛ̃.ta.ɡɔn/

pentagone /pɛ̃.ta.ɡɔn/

  1. (Toán học) Hình năm cạnh.
    le Pentagone — Lầu năm góc (Mỹ)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pentagone
/pɛ̃.ta.ɡɔn/
pentagones
/pɛ̃.ta.ɡɔn/
Giống cái pentagone
/pɛ̃.ta.ɡɔn/
pentagones
/pɛ̃.ta.ɡɔn/

pentagone /pɛ̃.ta.ɡɔn/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như pentagonal.

Tham khảo

[sửa]