Bước tới nội dung

pentamerous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛn.ˈtæ.mə.rəs/

Tính từ

[sửa]

pentamerous /pɛn.ˈtæ.mə.rəs/

  1. năm phần; chia làm năm.
  2. (Thực vật học) Mẫu năm (hoa).

Tham khảo

[sửa]