Bước tới nội dung

pentaploid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛn.tə.ˌplɔɪd/

Tính từ

[sửa]

pentaploid /ˈpɛn.tə.ˌplɔɪd/

  1. (Sinh vật học) Ngũ bội.

Danh từ

[sửa]

pentaploid /ˈpɛn.tə.ˌplɔɪd/

  1. (Sinh vật học) Thể ngũ bội.

Tham khảo

[sửa]