Bước tới nội dung

pentateuch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛn.tə.ˌtuːk/

Danh từ

[sửa]

pentateuch /ˈpɛn.tə.ˌtuːk/

  1. (Tôn giáo) Năm quyển đầu của kinh Cựu ước.

Tham khảo

[sửa]