peppercorn
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌkɔrn/
Danh từ
[sửa]peppercorn /.ˌkɔrn/
Thành ngữ
[sửa]- peppercorn rent: Tổ danh nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "peppercorn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
peppercorn /.ˌkɔrn/