perce-pierre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.spjɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
perce-pierre /pɛʁ.spjɛʁ/ |
perce-pierre /pɛʁ.spjɛʁ/ |
perce-pierre gc /pɛʁ.spjɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "perce-pierre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)