Bước tới nội dung

perce-pierre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.spjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
perce-pierre
/pɛʁ.spjɛʁ/
perce-pierre
/pɛʁ.spjɛʁ/

perce-pierre gc /pɛʁ.spjɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cây mùi biển.
  2. Cây tai hùm xuyên đá.

Tham khảo

[sửa]