percentage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɜː.ˈsɛn.tɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

percentage (số nhiều percentages)

  1. Số phần trăm, tỷ lệ phần trăm.
  2. Tỷ lệ; phần.
    only a small percentage of his books are worth reading — chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc

Tham khảo[sửa]