performer
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GenAm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /pɚˈfɔɹmɚ/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /pəˈfɔːmə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Vần: -ɔː(ɹ)mə(ɹ)
Danh từ
[sửa]performer (số nhiều performers)
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "performer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có hậu tố -er (danh từ tác thể) trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɔː(ɹ)mə(ɹ)
- Vần tiếng Anh/ɔː(ɹ)mə(ɹ)/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Danh từ tác thể tiếng Anh
- Nghề nghiệp/Tiếng Anh
- Nhân vật/Tiếng Anh
- Nghệ sĩ/Tiếng Anh