Bước tới nội dung

perfunctoriness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈfəŋk.tə.ri.nəs/

Danh từ

[sửa]

perfunctoriness /pɜː.ˈfəŋk.tə.ri.nəs/

  1. Tính chiếu lệ, tính hời hợt, tính đại khái.

Tham khảo

[sửa]