periode
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | periode | perioden |
Số nhiều | perioder | periodene |
periode gđ
- Thời kỳ, khoảng thời gian.
- Rikstelefonsamtalen gikk over flere perioder.
- en periode med mildvær
- (Lý) Chu kỳ.
- femti perioders vekselstrøm
- (Văn) Ngữ cú, đoạn văn giữa hai chấm.
- En periode kan bestå av flere setninger.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) periodedranker gđ: Người nghiện rượu theo từng thời kỳ.
Tham khảo
[sửa]- "periode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)