Bước tới nội dung

periphyton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈrɪ.fə.ˌtɑːn/

Danh từ

[sửa]

periphyton /pə.ˈrɪ.fə.ˌtɑːn/

  1. (Sinh vật học) Sinh vật bám quanh rễ dưới nước.

Tham khảo

[sửa]