perithecium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɛr.ə.ˈθi.ʃi.əm/
Danh từ
[sửa]perithecium /ˌpɛr.ə.ˈθi.ʃi.əm/ (Số nhiều: perithecia)
Tham khảo
[sửa]- "perithecium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
perithecium /ˌpɛr.ə.ˈθi.ʃi.əm/ (Số nhiều: perithecia)