peritrichous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈrɪ.trɪ.kəs/

Tính từ[sửa]

peritrichous /pə.ˈrɪ.trɪ.kəs/

  1. vành lông rung.

Tham khảo[sửa]