Bước tới nội dung

perméabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

perméabilité gc

  1. Tính thấm; độ thấm.
    Perméabilité du sol — tính thấm của đất
    Perméabilité sélective — tính thấm chọn lọc
    Perméabilité magnétique — độ thấm từ
  2. (Nghĩa bóng) Khả năng tiếp nhận, khả năng tiếp thu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]