Bước tới nội dung

permisjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít permisjon permisjonen
Số nhiều permisjoner permisjonene

permisjon

  1. Phép nghỉ. Phép miễn trừ.
    Han søkte om permisjon fra tjenesten.
    Soldaten fikk innvilget permisjon.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]