Bước tới nội dung

perniciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈnɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

perniciousness /pɜː.ˈnɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính độc hại, tính nguy hại.

Tham khảo

[sửa]