Bước tới nội dung

perpendicularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜ.ːə.ti/

Danh từ

[sửa]

perpendicularity /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜ.ːə.ti/

  1. Sự vuông góc, sự trực giao.

Tham khảo

[sửa]