Bước tới nội dung

perpetual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

perpetual /pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl/

  1. Vĩnh viễn, bất diệt, vĩnh cửu.
    Perpetual machine — động cơ vĩnh cửu
  2. Không ngừng.
    perpetual motion — sự chuyển động không ngừng
  3. Suốt đời, chung thân.
    perpetual punishment — hình phạt chung thân
  4. (Thông tục) Luôn, suốt.
    perpetual nagging — sự mè nheo suốt

Tham khảo

[sửa]