perpetually

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl.li/

Phó từ[sửa]

perpetually /pɜː.ˈpɛ.tʃə.wəl.li/

  1. Vĩnh viễn, bất diệt.
  2. Không ngớt, không ngừng; liên tục.
  3. Liên miên, liên tiếp, thường xuyên.

Tham khảo[sửa]