perplexe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.plɛks/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perplexe /pɛʁ.plɛks/ |
perplexes /pɛʁ.plɛks/ |
Giống cái | perplexe /pɛʁ.plɛks/ |
perplexes /pɛʁ.plɛks/ |
perplexe /pɛʁ.plɛks/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "perplexe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)