Bước tới nội dung

perplexe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.plɛks/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực perplexe
/pɛʁ.plɛks/
perplexes
/pɛʁ.plɛks/
Giống cái perplexe
/pɛʁ.plɛks/
perplexes
/pɛʁ.plɛks/

perplexe /pɛʁ.plɛks/

  1. Bối rối, lúng túng.
    Rester perplexe devant une difficulté — bối rối trước một khó khăn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]