persecution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɜː.sɪ.ˈkjuː.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

persecution /ˌpɜː.sɪ.ˈkjuː.ʃən/

  1. Sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ.
    to suffer persecution — bị khủng bố

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]