personal saving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈseɪ.viɳ/

Danh từ[sửa]

personal saving / ˈseɪ.viɳ/

  1. (Kinh tế học) Tiết kiệm cá nhân.

Tham khảo[sửa]