Bước tới nội dung

personnalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.sɔ.na.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
personnalisation
/pɛʁ.sɔ.na.li.za.sjɔ̃/
personnalisation
/pɛʁ.sɔ.na.li.za.sjɔ̃/

personnalisation gc /pɛʁ.sɔ.na.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự cá thể hóa.

Tham khảo

[sửa]