perspicuous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɜː.ˈspɪ.kjə.wəs/

Tính từ[sửa]

perspicuous /pɜː.ˈspɪ.kjə.wəs/

  1. Dễ hiểu, rõ ràng.
  2. Diễn đạt ý rõ ràng; nói dễ hiểu (người).

Tham khảo[sửa]