Bước tới nội dung

perversité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.vɛʁ.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
perversité
/pɛʁ.vɛʁ.si.te/
perversité
/pɛʁ.vɛʁ.si.te/

perversité gc /pɛʁ.vɛʁ.si.te/

  1. Tính tai ác; hành vi tai ác.
  2. Sự đồi bại.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]